Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
1:17 | 0.9 m | 48 | |
12:50 | 3.0 m | 53 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
2:08 | 0.8 m | 59 | |
13:41 | 3.2 m | 64 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
3:07 | 0.7 m | 70 | |
14:30 | 3.4 m | 75 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
4:09 | 0.6 m | 80 | |
15:17 | 3.4 m | 84 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
5:08 | 0.5 m | 88 | |
16:00 | 3.5 m | 91 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:03 | 0.5 m | 94 | |
16:41 | 3.4 m | 95 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:55 | 0.6 m | 96 | |
17:18 | 3.3 m | 95 |
amagagasi e-Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (7 km) | amagagasi e-Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (11 km) | amagagasi e-Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (13 km) | amagagasi e-Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (16 km) | amagagasi e-Đông Long (Dong Long) - Đông Long (17 km) | amagagasi e-Giao Phong (23 km) | amagagasi e-Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (23 km) | amagagasi e-Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (29 km) | amagagasi e-Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (30 km) | amagagasi e-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (34 km) | amagagasi e-Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (36 km) | amagagasi e-Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (41 km) | amagagasi e-Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (42 km) | amagagasi e-Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (45 km) | amagagasi e-Do Son (48 km) | amagagasi e-Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (51 km)