Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:59 | 0.3 m | 83 | |
17:26 | 3.5 m | 80 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
7:51 | 0.5 m | 77 | |
18:03 | 3.2 m | 73 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
8:38 | 0.9 m | 68 | |
18:32 | 2.8 m | 64 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
9:20 | 1.2 m | 59 | |
18:45 | 2.5 m | 54 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
10:01 | 1.6 m | 49 | |
18:03 | 2.1 m | 44 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
1:55 | 2.0 m | 40 | |
3:50 | 2.0 m | 40 | |
6:57 | 2.0 m | 40 | |
7:28 | 2.0 m | 40 | |
10:49 | 2.0 m | 40 | |
14:57 | 2.0 m | 37 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
0:24 | 1.7 m | 34 | |
10:13 | 2.2 m | 34 |
amagagasi e-Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | amagagasi e-Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | amagagasi e-Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | amagagasi e-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | amagagasi e-Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | amagagasi e-Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | amagagasi e-Giao Phong (23 km) | amagagasi e-Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | amagagasi e-Kim Trung (24 km) | amagagasi e-Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | amagagasi e-Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | amagagasi e-Hon Ne (29 km) | amagagasi e-Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | amagagasi e-Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | amagagasi e-Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | amagagasi e-Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | amagagasi e-Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | amagagasi e-Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | amagagasi e-Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | amagagasi e-Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)