Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
2:10 | 0.8 m | 59 | |
13:36 | 3.2 m | 64 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
3:09 | 0.7 m | 70 | |
14:25 | 3.4 m | 75 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
4:11 | 0.6 m | 80 | |
15:12 | 3.4 m | 84 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
5:10 | 0.5 m | 88 | |
15:55 | 3.5 m | 91 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:05 | 0.5 m | 94 | |
16:36 | 3.4 m | 95 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:57 | 0.6 m | 96 | |
17:13 | 3.3 m | 95 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
7:49 | 0.8 m | 93 | |
17:47 | 3.0 m | 90 |
amagagasi e-Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (7 km) | amagagasi e-Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (11 km) | amagagasi e-Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (12 km) | amagagasi e-Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (12 km) | amagagasi e-Đông Long (Dong Long) - Đông Long (17 km) | amagagasi e-Giao Phong (18 km) | amagagasi e-Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (22 km) | amagagasi e-Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (24 km) | amagagasi e-Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (28 km) | amagagasi e-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (30 km) | amagagasi e-Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (36 km) | amagagasi e-Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (37 km) | amagagasi e-Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (41 km) | amagagasi e-Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (43 km) | amagagasi e-Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (47 km) | amagagasi e-Do Son (50 km) | amagagasi e-Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (51 km)