Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
4:55 | 0.4 m | 91 | |
16:39 | 3.5 m | 91 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:03 | 0.6 m | 91 | |
17:22 | 3.2 m | 90 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
7:07 | 0.8 m | 88 | |
17:58 | 2.9 m | 85 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
8:09 | 1.1 m | 81 | |
18:28 | 2.6 m | 77 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
9:17 | 1.4 m | 72 | |
18:45 | 2.2 m | 67 | |
23:19 | 2.1 m | 67 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
1:31 | 2.2 m | 61 | |
10:46 | 1.7 m | 61 | |
17:30 | 1.9 m | 55 | |
21:50 | 1.8 m | 55 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
5:29 | 2.2 m | 49 | |
21:26 | 1.5 m | 44 |
amagagasi e-Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (10 km) | amagagasi e-Cua Namtrieu (11 km) | amagagasi e-Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (17 km) | amagagasi e-Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (18 km) | amagagasi e-Hai Phong (18 km) | amagagasi e-Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (26 km) | amagagasi e-Cat Ba (27 km) | amagagasi e-Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (29 km) | amagagasi e-Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (30 km) | amagagasi e-Đông Long (Dong Long) - Đông Long (33 km) | amagagasi e-Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (37 km) | amagagasi e-Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | amagagasi e-Ha Long Bay (42 km) | amagagasi e-Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (43 km) | amagagasi e-Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (48 km) | amagagasi e-Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (50 km) | amagagasi e-Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (59 km)