Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
8:57 | 1.5 m | 44 | |
20:09 | 2.4 m | 42 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:26 | 1.9 m | 42 | |
17:23 | 2.2 m | 43 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
2:23 | 1.7 m | 44 | |
14:07 | 2.4 m | 46 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
1:44 | 1.4 m | 48 | |
13:51 | 2.7 m | 51 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
1:50 | 1.2 m | 54 | |
14:15 | 3.0 m | 57 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
2:18 | 0.9 m | 60 | |
14:49 | 3.2 m | 64 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
2:58 | 0.7 m | 67 | |
15:29 | 3.4 m | 70 |
amagagasi e-Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (15 km) | amagagasi e-Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (20 km) | amagagasi e-Cua Namtrieu (23 km) | amagagasi e-Ha Long Bay (26 km) | amagagasi e-Do Son (27 km) | amagagasi e-Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (28 km) | amagagasi e-Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (28 km) | amagagasi e-Hai Phong (33 km) | amagagasi e-Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (33 km) | amagagasi e-Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (37 km) | amagagasi e-Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (40 km) | amagagasi e-Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | amagagasi e-Cam Pha (48 km) | amagagasi e-Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (52 km)