Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
5:06 | 0.5 m | 91 | |
15:51 | 3.5 m | 91 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:14 | 0.7 m | 91 | |
16:34 | 3.2 m | 90 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
7:18 | 0.9 m | 88 | |
17:10 | 2.9 m | 85 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
8:20 | 1.2 m | 81 | |
17:40 | 2.6 m | 77 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
9:28 | 1.5 m | 72 | |
17:57 | 2.2 m | 67 | |
23:30 | 2.2 m | 67 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
0:43 | 2.3 m | 61 | |
10:57 | 1.8 m | 61 | |
16:42 | 1.9 m | 55 | |
22:01 | 1.9 m | 55 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
4:41 | 2.2 m | 49 | |
21:37 | 1.6 m | 44 |
amagagasi e-Giao Phong (7 km) | amagagasi e-Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | amagagasi e-Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | amagagasi e-Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | amagagasi e-Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | amagagasi e-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | amagagasi e-Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | amagagasi e-Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | amagagasi e-Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | amagagasi e-Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | amagagasi e-Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | amagagasi e-Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | amagagasi e-Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | amagagasi e-Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | amagagasi e-Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | amagagasi e-Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | amagagasi e-Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)