Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
3:07 | 0.7 m | 70 | |
14:16 | 3.4 m | 75 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
4:09 | 0.6 m | 80 | |
15:03 | 3.4 m | 84 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
5:08 | 0.5 m | 88 | |
15:46 | 3.5 m | 91 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:03 | 0.5 m | 94 | |
16:27 | 3.4 m | 95 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:55 | 0.6 m | 96 | |
17:04 | 3.3 m | 95 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
7:47 | 0.8 m | 93 | |
17:38 | 3.0 m | 90 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
8:44 | 1.1 m | 86 | |
18:03 | 2.6 m | 81 |
amagagasi e-Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | amagagasi e-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | amagagasi e-Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | amagagasi e-Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | amagagasi e-Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | amagagasi e-Giao Phong (19 km) | amagagasi e-Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | amagagasi e-Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | amagagasi e-Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | amagagasi e-Kim Trung (28 km) | amagagasi e-Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | amagagasi e-Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | amagagasi e-Hon Ne (34 km) | amagagasi e-Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | amagagasi e-Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | amagagasi e-Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | amagagasi e-Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | amagagasi e-Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | amagagasi e-Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | amagagasi e-Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)