Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
1:29 | 0.3 m | 44 | |
10:43 | 1.0 m | 44 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
2:05 | 0.2 m | 48 | |
11:49 | 1.1 m | 48 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
2:55 | 0.1 m | 58 | |
12:53 | 1.2 m | 64 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
3:54 | 0.1 m | 69 | |
13:54 | 1.2 m | 75 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
5:01 | 0.1 m | 80 | |
14:52 | 1.2 m | 84 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:13 | 0.1 m | 87 | |
15:46 | 1.2 m | 90 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
7:24 | 0.1 m | 91 | |
16:34 | 1.2 m | 91 |
amagagasi e-Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (6 km) | amagagasi e-Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (7 km) | amagagasi e-Trung Giang (12 km) | amagagasi e-Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | amagagasi e-Gio Linh (20 km) | amagagasi e-Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | amagagasi e-Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (28 km) | amagagasi e-Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (30 km) | amagagasi e-Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (40 km) | amagagasi e-Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (42 km) | amagagasi e-Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (46 km) | amagagasi e-Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (50 km) | amagagasi e-Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (58 km)