Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
4:54 | 0.0 m | 79 | |
14:38 | 1.3 m | 82 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
5:53 | 0.0 m | 84 | |
15:31 | 1.3 m | 86 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:55 | 0.0 m | 87 | |
16:22 | 1.3 m | 87 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
7:58 | 0.0 m | 87 | |
17:10 | 1.2 m | 85 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
8:55 | 0.1 m | 83 | |
17:54 | 1.2 m | 80 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
9:47 | 0.1 m | 77 | |
18:31 | 1.1 m | 73 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
10:34 | 0.3 m | 68 | |
19:00 | 0.9 m | 64 |
amagagasi e-Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | amagagasi e-Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | amagagasi e-Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | amagagasi e-Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | amagagasi e-Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | amagagasi e-Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | amagagasi e-Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | amagagasi e-Trung Giang (32 km) | amagagasi e-Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | amagagasi e-Gio Linh (40 km) | amagagasi e-Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | amagagasi e-Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | amagagasi e-Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | amagagasi e-Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)