Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
4:01 | 0.1 m | 80 | |
13:52 | 1.2 m | 84 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
5:13 | 0.1 m | 87 | |
14:46 | 1.2 m | 90 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:24 | 0.1 m | 91 | |
15:34 | 1.1 m | 91 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
7:32 | 0.2 m | 91 | |
16:17 | 1.0 m | 90 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
8:36 | 0.2 m | 88 | |
16:53 | 0.9 m | 85 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
9:38 | 0.3 m | 81 | |
17:23 | 0.8 m | 77 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
10:46 | 0.4 m | 72 | |
17:40 | 0.7 m | 67 |
amagagasi e-Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | amagagasi e-Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (11 km) | amagagasi e-Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | amagagasi e-Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (15 km) | amagagasi e-Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (27 km) | amagagasi e-Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (27 km) | amagagasi e-Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (33 km) | amagagasi e-Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (36 km) | amagagasi e-Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (40 km) | amagagasi e-Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (43 km) | amagagasi e-Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (47 km) | amagagasi e-Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (50 km)