Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
11:49 | 0.3 m | 48 | |
20:31 | 0.9 m | 45 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
11:42 | 0.4 m | 44 | |
19:52 | 0.7 m | 42 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
9:11 | 0.5 m | 42 | |
17:06 | 0.7 m | 43 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
5:08 | 0.5 m | 44 | |
13:50 | 0.8 m | 46 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
4:29 | 0.4 m | 48 | |
13:34 | 0.9 m | 51 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
4:35 | 0.3 m | 54 | |
13:58 | 1.0 m | 57 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
5:03 | 0.2 m | 60 | |
14:32 | 1.0 m | 64 |
amagagasi e-Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (7 km) | amagagasi e-Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (8 km) | amagagasi e-Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | amagagasi e-Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (14 km) | amagagasi e-Trung Giang (19 km) | amagagasi e-Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (23 km) | amagagasi e-Gio Linh (26 km) | amagagasi e-Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (35 km) | amagagasi e-Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (35 km) | amagagasi e-Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (39 km) | amagagasi e-Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (47 km) | amagagasi e-Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (50 km)