Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
4:29 | 0.1 m | 80 | |
14:20 | 1.2 m | 84 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
5:41 | 0.1 m | 87 | |
15:14 | 1.2 m | 90 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:52 | 0.1 m | 91 | |
16:02 | 1.2 m | 91 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
8:00 | 0.2 m | 91 | |
16:45 | 1.1 m | 90 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
9:04 | 0.3 m | 88 | |
17:21 | 1.0 m | 85 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
10:06 | 0.4 m | 81 | |
17:51 | 0.9 m | 77 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
11:14 | 0.4 m | 72 | |
18:08 | 0.7 m | 67 |
amagagasi e-Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | amagagasi e-Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | amagagasi e-Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | amagagasi e-Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | amagagasi e-Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | amagagasi e-Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | amagagasi e-Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | amagagasi e-Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | amagagasi e-Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | amagagasi e-Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | amagagasi e-Trung Giang (41 km) | amagagasi e-Gio Linh (49 km) | amagagasi e-Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)