Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
10:54 | 0.3 m | 59 | |
18:51 | 0.8 m | 54 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
11:35 | 0.5 m | 49 | |
18:09 | 0.7 m | 44 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
3:29 | 0.6 m | 40 | |
3:56 | 0.6 m | 40 | |
8:31 | 0.6 m | 40 | |
7:34 | 0.6 m | 40 | |
12:23 | 0.6 m | 37 | |
15:03 | 0.7 m | 37 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
1:58 | 0.5 m | 34 | |
10:19 | 0.7 m | 34 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
1:49 | 0.4 m | 34 | |
11:04 | 0.9 m | 34 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
2:12 | 0.3 m | 39 | |
11:52 | 0.9 m | 39 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
2:51 | 0.3 m | 48 | |
12:41 | 1.0 m | 53 |
amagagasi e-Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | amagagasi e-Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | amagagasi e-Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | amagagasi e-Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | amagagasi e-Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | amagagasi e-Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | amagagasi e-Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | amagagasi e-Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | amagagasi e-Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | amagagasi e-Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | amagagasi e-Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | amagagasi e-Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | amagagasi e-Trung Giang (53 km)