Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
0:24 | 1.7 m | 34 | |
10:13 | 2.2 m | 34 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
0:15 | 1.4 m | 34 | |
10:58 | 2.6 m | 34 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
0:38 | 1.2 m | 39 | |
11:46 | 2.8 m | 39 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
1:17 | 0.9 m | 48 | |
12:35 | 3.0 m | 53 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
2:08 | 0.8 m | 59 | |
13:26 | 3.2 m | 64 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
3:07 | 0.7 m | 70 | |
14:15 | 3.4 m | 75 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
4:09 | 0.6 m | 80 | |
15:02 | 3.4 m | 84 |
amagagasi e-Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | amagagasi e-Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | amagagasi e-Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | amagagasi e-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | amagagasi e-Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | amagagasi e-Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | amagagasi e-Giao Phong (23 km) | amagagasi e-Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | amagagasi e-Kim Trung (24 km) | amagagasi e-Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | amagagasi e-Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | amagagasi e-Hon Ne (29 km) | amagagasi e-Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | amagagasi e-Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | amagagasi e-Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | amagagasi e-Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | amagagasi e-Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | amagagasi e-Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | amagagasi e-Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | amagagasi e-Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)