Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
2:55 | 0.2 m | 79 | |
14:05 | 3.9 m | 82 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
3:54 | 0.1 m | 84 | |
14:58 | 4.0 m | 86 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
4:56 | 0.0 m | 87 | |
15:49 | 4.0 m | 87 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
5:59 | 0.1 m | 87 | |
16:37 | 3.8 m | 85 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:56 | 0.3 m | 83 | |
17:21 | 3.6 m | 80 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
7:48 | 0.5 m | 77 | |
17:58 | 3.3 m | 73 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
8:35 | 0.9 m | 68 | |
18:27 | 2.9 m | 64 |
amagagasi e-Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.0 km) | amagagasi e-Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.1 km) | amagagasi e-Kim Trung (5 km) | amagagasi e-Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (6 km) | amagagasi e-Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | amagagasi e-Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | amagagasi e-Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | amagagasi e-Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | amagagasi e-Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | amagagasi e-Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (21 km) | amagagasi e-Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (24 km) | amagagasi e-Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (27 km) | amagagasi e-Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | amagagasi e-Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (34 km) | amagagasi e-Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (34 km) | amagagasi e-Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (36 km) | amagagasi e-Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | amagagasi e-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (40 km) | amagagasi e-Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | amagagasi e-Hải An (Hai An) - Hải An (45 km)