Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
1:32 | 1.2 m | 57 | |
11:43 | 2.8 m | 57 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
1:41 | 0.7 m | 63 | |
12:22 | 3.3 m | 67 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
2:18 | 0.3 m | 71 | |
13:10 | 3.6 m | 75 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
3:09 | 0.1 m | 79 | |
14:01 | 3.8 m | 82 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
4:08 | 0.0 m | 84 | |
14:54 | 3.9 m | 86 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
5:10 | -0.1 m | 87 | |
15:45 | 3.9 m | 87 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:13 | 0.0 m | 87 | |
16:33 | 3.7 m | 85 |
amagagasi e-Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (6 km) | amagagasi e-Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (7 km) | amagagasi e-Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (9 km) | amagagasi e-Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (11 km) | amagagasi e-Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (12 km) | amagagasi e-Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (14 km) | amagagasi e-Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (17 km) | amagagasi e-Hải An (Hai An) - Hải An (19 km) | amagagasi e-Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (22 km) | amagagasi e-Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (24 km) | amagagasi e-Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (26 km) | amagagasi e-Hon Ne (27 km) | amagagasi e-Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (29 km) | amagagasi e-Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (30 km) | amagagasi e-Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (31 km) | amagagasi e-Kim Trung (32 km) | amagagasi e-Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (35 km) | amagagasi e-Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (36 km) | amagagasi e-Hon Me (37 km) | amagagasi e-Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (40 km)