Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
11:10 | 0.5 m | 75 | |
17:27 | 0.8 m | 68 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
1:39 | 0.7 m | 62 | |
5:30 | 0.8 m | 62 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
0:19 | 0.5 m | 50 | |
8:19 | 1.0 m | 50 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
0:21 | 0.3 m | 44 | |
9:36 | 1.2 m | 44 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
0:57 | 0.2 m | 48 | |
10:42 | 1.3 m | 48 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
1:47 | 0.1 m | 58 | |
11:46 | 1.4 m | 58 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
2:46 | 0.1 m | 69 | |
12:47 | 1.4 m | 75 |
amagagasi e-Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | amagagasi e-Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (14 km) | amagagasi e-Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (16 km) | amagagasi e-Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (20 km) | amagagasi e-Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (25 km) | amagagasi e-Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (31 km) | amagagasi e-Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (43 km) | amagagasi e-Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (45 km) | amagagasi e-Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (50 km) | amagagasi e-Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (56 km)