Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
4:44 | 0.2 m | 67 | |
14:11 | 1.2 m | 70 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
5:32 | 0.1 m | 72 | |
14:54 | 1.2 m | 75 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:23 | 0.1 m | 77 | |
15:38 | 1.3 m | 78 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
7:13 | 0.1 m | 79 | |
16:21 | 1.3 m | 80 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
8:00 | 0.1 m | 80 | |
17:01 | 1.3 m | 80 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
8:44 | 0.1 m | 79 | |
17:39 | 1.2 m | 78 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
9:23 | 0.2 m | 76 | |
18:12 | 1.1 m | 73 |
amagagasi e-Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (6 km) | amagagasi e-Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | amagagasi e-Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (14 km) | amagagasi e-Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (19 km) | amagagasi e-Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (20 km) | amagagasi e-Vung Chua Bay (25 km) | amagagasi e-Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (26 km) | amagagasi e-Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (33 km) | amagagasi e-Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (40 km) | amagagasi e-Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (44 km) | amagagasi e-Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (48 km) | amagagasi e-Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (60 km)