Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
6:58 | 0.3 m | 83 | |
17:21 | 3.6 m | 80 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
7:50 | 0.5 m | 77 | |
17:58 | 3.3 m | 73 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
8:37 | 0.9 m | 68 | |
18:27 | 2.9 m | 64 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
9:19 | 1.2 m | 59 | |
18:40 | 2.6 m | 54 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
10:00 | 1.6 m | 49 | |
17:58 | 2.2 m | 44 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
1:54 | 2.0 m | 40 | |
3:45 | 2.0 m | 40 | |
6:56 | 2.0 m | 40 | |
7:23 | 2.0 m | 40 | |
10:48 | 2.0 m | 40 | |
14:52 | 2.1 m | 37 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
0:23 | 1.7 m | 34 | |
10:08 | 2.3 m | 34 |
amagagasi e-Kim Trung (2.8 km) | amagagasi e-Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (6 km) | amagagasi e-Hon Ne (6 km) | amagagasi e-Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (6 km) | amagagasi e-Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | amagagasi e-Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | amagagasi e-Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (15 km) | amagagasi e-Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | amagagasi e-Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (18 km) | amagagasi e-Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | amagagasi e-Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | amagagasi e-Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | amagagasi e-Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | amagagasi e-Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (31 km) | amagagasi e-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | amagagasi e-Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (38 km) | amagagasi e-Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (40 km) | amagagasi e-Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | amagagasi e-Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | amagagasi e-Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (45 km)