Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
7:21 | 0.3 m | 83 | |
18:25 | 3.7 m | 80 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
8:13 | 0.5 m | 77 | |
19:02 | 3.4 m | 73 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
9:00 | 0.9 m | 68 | |
19:31 | 3.0 m | 64 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
9:42 | 1.2 m | 59 | |
19:44 | 2.7 m | 54 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
10:23 | 1.6 m | 49 | |
19:02 | 2.3 m | 44 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
2:17 | 2.0 m | 40 | |
4:49 | 2.1 m | 40 | |
7:19 | 2.0 m | 40 | |
8:27 | 2.1 m | 40 | |
11:11 | 2.0 m | 40 | |
15:56 | 2.2 m | 37 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
0:46 | 1.7 m | 34 | |
11:12 | 2.4 m | 34 |
amagagasi e-Cua Namtrieu (7 km) | amagagasi e-Hai Phong (13 km) | amagagasi e-Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (13 km) | amagagasi e-Do Son (18 km) | amagagasi e-Cat Ba (20 km) | amagagasi e-Ha Long Bay (25 km) | amagagasi e-Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (25 km) | amagagasi e-Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (26 km) | amagagasi e-Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (34 km) | amagagasi e-Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (35 km) | amagagasi e-Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (43 km) | amagagasi e-Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (45 km) | amagagasi e-Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (47 km) | amagagasi e-Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (47 km) | amagagasi e-Đông Long (Dong Long) - Đông Long (51 km)