Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
8:02 | 0.4 m | 77 | |
17:54 | 3.2 m | 73 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
8:49 | 0.8 m | 68 | |
18:23 | 2.8 m | 64 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
9:31 | 1.1 m | 59 | |
18:36 | 2.5 m | 54 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
10:12 | 1.5 m | 49 | |
17:54 | 2.1 m | 44 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
2:06 | 1.9 m | 40 | |
3:41 | 1.9 m | 40 | |
7:08 | 1.9 m | 40 | |
7:19 | 1.9 m | 40 | |
11:00 | 1.9 m | 40 | |
14:48 | 2.0 m | 37 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
0:35 | 1.6 m | 34 | |
10:04 | 2.2 m | 34 |
Amagagasi Olwandle | Ubude | Coeff. | |
---|---|---|---|
0:26 | 1.3 m | 34 | |
10:49 | 2.6 m | 34 |
amagagasi e-Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (6 km) | amagagasi e-Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (7 km) | amagagasi e-Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (9 km) | amagagasi e-Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (11 km) | amagagasi e-Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (12 km) | amagagasi e-Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (14 km) | amagagasi e-Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (17 km) | amagagasi e-Hải An (Hai An) - Hải An (19 km) | amagagasi e-Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (22 km) | amagagasi e-Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (24 km) | amagagasi e-Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (26 km) | amagagasi e-Hon Ne (27 km) | amagagasi e-Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (29 km) | amagagasi e-Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (30 km) | amagagasi e-Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (31 km) | amagagasi e-Kim Trung (32 km) | amagagasi e-Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (35 km) | amagagasi e-Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (36 km) | amagagasi e-Hon Me (37 km) | amagagasi e-Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (40 km)